|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cháy sém
| [cháy sém] | | | Licked up by the flame; singe; singed. | | | Bà n là nóng quá sơ mi lại cháy sém rồi | | The iron is too hot, the shirt has been singed. |
Licked up by the flame; singed Bà n là nóng quá sơ mi lại cháy sém rồi The iron is too hot, the shirt has been singed
|
|
|
|